Sưu Tầm Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tết Cực Hay

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Đây là thời điểm để sum họp gia đình, bạn bè và cùng nhau đón chào một năm mới an khang thịnh vượng. 

Nếu bạn có bạn bè quốc tế, việc học một số từ vựng tiếng Anh về Tết sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và gửi đến họ những lời chúc ý nghĩa. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết thông dụng và thú vị nhất nhé!

I. Các hoạt động ngày Tết

  1. Tet Holiday/ Vietnamese New Year: Tết Nguyên Đán/ Tết cổ truyền Việt Nam
  2. Celebrate Tet: Ăn Tết, đón Tết
  3. Tet’s Eve: Giao thừa
  4. Lunar New Year: Tết Âm lịch
  5. New Year’s Greetings: Chúc Tết
  6. Lucky Money: Tiền lì xì
  7. Go to pagoda: Đi chùa
  8. Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên
  9. Family reunion: Sum họp gia đình
  10. Visit relatives and friends: Thăm họ hàng, bạn bè
  11. Spring travel: Du xuân
  12. Homecoming: Trở về quê hương
  13. Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  14. Clean the house: Dọn dẹp nhà cửa
  15. Kitchen Gods: Táo quân
  16. Offerings: Đồ cúng
  17. Incense: Hương
  18. Firecrackers: Pháo hoa
  19. Lion dance: Múa lân
  20. Dragon dance: Múa rồng
  21. Folk games: Trò chơi dân gian
  22. Flower fair: Hội chợ hoa
  23. Calligraphy: Thư pháp
  24. Parallel sentences: Câu đối
  25. Apricot blossom: Hoa mai
  26. Peach blossom: Hoa đào
  27. Kumquat tree: Cây quất
  28. First footer: Người xông đất

II. Món ăn ngày Tết

  1. Sticky rice cake (Banh Chung): Bánh chưng
  2. Cylindrical sticky rice cake (Banh Tet): Bánh tét
  3. Pickled onion: Dưa hành
  4. Pickled small leeks: Củ kiệu
  5. Dried candied fruits: Mứt Tết
  6. Watermelon seeds: Hạt dưa
  7. Spring rolls: Chả giò
  8. Boiled chicken: Gà luộc
  9. Pork braised with eggs: Thịt kho trứng
  10. Bitter melon soup: Canh khổ qua
  11. Green bean cake: Bánh đậu xanh
  12. Coconut jam: Mứt dừa
  13. Ginger jam: Mứt gừng
  14. Jellied meat: Thịt đông
  15. Custard apple jam: Mứt mãng cầu

III. Trang trí ngày Tết

  1. Red envelopes: Bao lì xì
  2. Decorative lights: Đèn trang trí
  3. New Year’s tree: Cây nêu
  4. Calligraphy paintings: Tranh thư pháp
  5. Lucky charms: Bùa may mắn

IV. Tâm trạng & Cảm xúc ngày Tết

  1. Joyful: Vui mừng
  2. Excited: Háo hức
  3. Hopeful: Hy vọng
  4. Peaceful: Bình an
  5. Prosperous: Thịnh vượng
  6. Lucky: May mắn
  7. Warm: Ấm áp
  8. Nostalgic: Hoài niệm
  9. Reunited: Đoàn tụ
  10. Grateful: Biết ơn

V. Phong tục & Tín ngưỡng

  1. Zodiac: Con giáp
  2. Fortune telling: Xem bói
  3. Taboo: Kiêng kỵ
  4. Tradition: Truyền thống
  5. Custom: Phong tục
  6. Superstition: Mê tín
  7. Auspicious: May mắn
  8. Inauspicious: Xui xẻo

VI. Các khái niệm liên quan

  1. Spring: Mùa xuân
  2. Renewal: Đổi mới
  3. Harmony: Hòa hợp
  4. Family: Gia đình
  5. Respect: Tôn trọng
  6. Gratitude: Lòng biết ơn
  7. Prosperity: Sự thịnh vượng
  8. Longevity: Trường thọ
  9. Happiness: Hạnh phúc
  10. Peace: Bình an

VII. Các địa điểm & Sự kiện

  1. Pagoda: Chùa
  2. Temple: Đền
  3. Flower market: Chợ hoa
  4. Tet festival: Lễ hội Tết
  5. Fireworks display: Bắn pháo hoa
  6. Parade: Diễu hành

VIII. Từ vựng khác

  1. Five-fruit tray (Mam Ngu Qua): Mâm ngũ quả
  2. Chung cake mold: Khuôn bánh chưng
  3. Red sticky rice: Gạo nếp cẩm
  4. Pickled mustard greens (Dua cai): Dưa cải
  5. Vietnamese sausage (Gio lua): Giò lụa
  6. Dried shrimp: Tôm khô
  7. Shiitake mushroom: Nấm hương
  8. Wood ear mushroom: Nấm mộc nhĩ
  9. Pickled papaya: Dưa đu đủ
  10. Vietnamese coriander (Ngo gai): Ngò gai
  11. Fish sauce: Nước mắm
  12. Rice wine: Rượu gạo
  13. Vietnamese tea: Trà Việt
  14. Tet cake: Bánh Tét
  15. Family altar: Bàn thờ gia tiên
  16. New Year’s Day: Mùng 1 Tết

Xem thêm: Đầu năm nên mua gì để may mắn cả năm?

10 lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ngắn gọn

  1. Wishing you a prosperous and happy Lunar New Year filled with joy, good health, and good fortune!
    • Nghĩa: Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và hạnh phúc, tràn ngập niềm vui, sức khỏe dồi dào và may mắn!
  2. Happy Lunar New Year! May this year bring you an abundance of happiness, wealth, and success.
    • Nghĩa: Chúc mừng năm mới! Cầu chúc năm nay mang đến cho bạn vô vàn niềm hạnh phúc, tài lộc và thành công.
  3. Happy Tet! May the new year be filled with peace, prosperity, and good luck.
    • Nghĩa: Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm mới tràn đầy bình an, thịnh vượng và may mắn.
  4. I wish you a joyous Lunar New Year celebration surrounded by loved ones and filled with delicious food and laughter.
    • Nghĩa: Chúc bạn một năm mới vui vẻ, được sum vầy bên những người thân yêu, thưởng thức những món ăn ngon và tràn ngập tiếng cười.
  5. Happy New Year! May this year be filled with new opportunities, growth, and prosperity.
    • Nghĩa: Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm nay mang đến cho bạn nhiều cơ hội mới, sự phát triển và thịnh vượng.
  6. Wishing you a happy and healthy Lunar New Year! May all your dreams come true.
    • Nghĩa: Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và khỏe mạnh! Mong rằng mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
  7. May the Lunar New Year bring you good health, wealth, and happiness in abundance!
    • Nghĩa: Cầu chúc năm mới mang đến cho bạn sức khỏe dồi dào, tài lộc và hạnh phúc ngập tràn!
  8. Wishing you a prosperous and auspicious Lunar New Year! May good fortune follow you wherever you go.
    • Nghĩa: Chúc bạn một năm mới thịnh vượng và cát tường! Mong rằng may mắn sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
  9. Happy Tet! May the new year be filled with blessings and happiness for you and your family.
    • Nghĩa: Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm mới tràn đầy phúc lộc và hạnh phúc cho bạn và gia đình.
  10. Happy Lunar New Year! May the year of the [animal of the year] bring you great luck and success.
    • Nghĩa: Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm [con giáp của năm] mang đến cho bạn nhiều may mắn và thành công.

Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về Tết mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đã có thêm kiến thức để tự tin giao tiếp và chúc Tết bạn bè quốc tế. Hãy sử dụng những từ vựng này để gửi đến họ những lời chúc tốt đẹp nhất trong dịp Tết Nguyên Đán sắp tới. Chúc bạn một năm mới an khang thịnh vượng, vạn sự như ý!